Thuật ngữ kỹ thuật tiếng Anh về hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Để thuận tiện cho việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật tiếng Anh liên quan đến hệ thống PCCC, chúng tôi xin cung cấp cho các bạn bảng tổng hợp một số thuật ngữ phổ biến nhất về các thiết bị cấu thành nên hệ thống báo cháy và chữa cháy cũng như một vài thông số kỹ thuật thường thấy trong catalog mô tả thiết bị. Các thuật ngữ tiếng Anh trong bảng tổng hợp đã được sắp xếp theo thứ tự Alphabet.
1. Thuật ngữ về các thiết bị trong hệ thống báo cháy và chữa cháy
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Address Programmer |
Thiết bị cài đặt địa chỉ (cho module và đầu báo) |
Addressable Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy địa chỉ |
Addressable Manual Pull Stations |
Nút báo cháy địa chỉ bằng tay |
Analog/Addressable Heat Sensor |
Đầu báo nhiệt địa chỉ |
Analog/Addressable Multi-Criteria Sensor |
Đầu báo kết hợp (khói + nhiệt) địa chỉ |
Analog/Addressable Smoke Sensor |
Đầu báo khói địa chỉ |
Annunciator |
Bảng hiển thị báo cháy phụ |
Automatic Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy tự động |
Carbon Dioxide (CO2) Fire Extinguishing System |
Hệ thống chữa cháy bằng khí CO2 |
Conventional Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy thông thường / Hệ thống báo cháy vùng |
Conventional Zone Module |
Mô đun cho đầu báo không địa chỉ |
Dual Input Monitor Module |
Mô đun giám sát 2 đầu vào dạng tiếp điểm khô NO/NC |
Dual Relay Module |
Mô đun điều khiển 2 đầu ra dạng tiếp điểm khô NO/NC |
Duct Detector |
Đầu báo khói cho ống gió |
Fire Alarm Control Panel |
Tủ trung tâm báo cháy |
Fire Alarm Pull Station |
Nút báo cháy bằng tay không địa chỉ |
Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy |
Fire Extinguishing (Xtinguish) Control Panel |
Tủ trung tâm điều khiển hệ thống chữa cháy |
Fire Extinguishing System FM200 |
Hệ thống chữa cháy FM200 |
Fire Pump |
Máy bơm chữa cháy |
Foam Fire Extinguishing System |
Hệ thống chữa cháy bằng bọt Foam |
Gas Detector |
Đầu báo khí gas |
Heat Detector |
Đầu báo nhiệt không địa chỉ |
Nitrogen (N2) Fire Extinguishing System |
Hệ thống chữa cháy bằng khí Ni-tơ |
Photoelectric Smoke Sensor |
Đầu báo khói quang điện |
Releasing Fire Alarm Control Panel |
Tủ điều khiển hệ thống chữa cháy |
Sensor Bases |
Đế đầu báo cháy |
Short Circuit Isolator |
Mô đun cách ly ngắn mạch |
Single Loop Expander |
Bo mở rộng 1 loop (mạch) |
Smoke Detector |
Đầu báo khói không địa chỉ |
Sprinkler System |
Hệ thống chữa cháy Sprinkler |
Water Spray System |
Hệ thống chữa cháy dùng nước dạng phun tia |
2. Thuật ngữ về thông số kỹ thuật của thiết bị (Specifications)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Air Velocity Range |
Tốc độ gió |
Alarm Current |
Dòng điện báo động |
Maximum Humidity |
Độ ẩm môi trường tối đa cho phép |
Operating Temperature |
Nhiệt độ làm việc |
Operating Voltage |
Điện áp hoạt động |
Sensitivity Range |
Độ nhạy |
Standby Current |
Dòng điện giám sát |
Storage Temperature Range |
Nhiệt độ bảo quản |
Temperature Monitoring |
Sự giám sát nhiệt độ |
Transmission Method |
Phương thức truyền tin |
UL Temperature Range |
Dải nhiệt độ làm việc theo tiêu chuẩn UL (Mỹ) |